phi quân sự
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ kwən˧˧ sɨ̰ʔ˨˩ | fi˧˥ kwəŋ˧˥ ʂɨ̰˨˨ | fi˧˧ wəŋ˧˧ ʂɨ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ˨˨ | fi˧˥ kwən˧˥ ʂɨ̰˨˨ | fi˧˥˧ kwən˧˥˧ ʂɨ̰˨˨ |
Định nghĩa
sửaphi quân sự
- (Khu) Nói khu đất hai bên đối phương đã đồng ý là không được xảy ra việc gì có tính chất quân sự.
- Khu vực phi quân sự.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phi quân sự", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)