Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
否定
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Chữ Hán
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Cách phát âm
2.2
Từ nguyên
2.3
Danh từ
Chữ Hán
sửa
Phiên âm Hán-Việt
:
phủ định
Tiếng Quan Thoại
sửa
Cách phát âm
sửa
Bính âm
: fǒudìng
Từ nguyên
sửa
否
(
phủ
) +
定
(
định
)
Danh từ
sửa
否定
Phủ định
.