Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phục linh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fṵʔk
˨˩
lïŋ
˧˧
fṵk
˨˨
lïn
˧˥
fuk
˨˩˨
lɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fuk
˨˨
lïŋ
˧˥
fṵk
˨˨
lïŋ
˧˥
fṵk
˨˨
lïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phục linh
Loài
nấm
kết
thành một
bọc
kín
, dùng
làm thuốc
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phục linh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)