phỏng định
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰wŋ˧˩˧ ɗḭ̈ʔŋ˨˩ | fawŋ˧˩˨ ɗḭ̈n˨˨ | fawŋ˨˩˦ ɗɨn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˩ ɗïŋ˨˨ | fawŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ | fa̰ʔwŋ˧˩ ɗḭ̈ŋ˨˨ |
Danh từ
sửaphỏng định
- Sự tự suy đoán kết quả của một sự vật, sự việc là đúng nhưng không dựa trên bất kỳ một cơ sở hay bằng chứng nào.
Dịch
sửaBản dịch