presupposition
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapresupposition
- Sự giả định trước, sự phỏng định trước, sự đoán chừng trước.
- Điều giả định trước, điều phỏng định trước, điều đoán chừng trước.
Tham khảo
sửa- "presupposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)