Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phần phật
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̤n
˨˩
fə̰ʔt
˨˩
fəŋ
˧˧
fə̰k
˨˨
fəŋ
˨˩
fək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˧
fət
˨˨
fən
˧˧
fə̰t
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phân phát
phăn phắt
Động từ
sửa
phần phật
Tiếng
đập của một
vật
mỏng
và
rộng
rung chuyển
khi
gió
thổi
vào.
Buồm kêu
phần phật
trong cơn dông.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phần phật
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)