Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ːj˧˩˧ zə̤ː˨˩faːj˧˩˨ jəː˧˧faːj˨˩˦ jəː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːj˧˩ ɟəː˧˧fa̰ːʔj˧˩ ɟəː˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

phải giờ

  1. Nói sinh hay chết trúng giờ không lành, theo mê tín.

Dịch sửa

Tham khảo sửa