Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fa̰ʔjk˨˩fa̰t˨˨fat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fajk˨˨fa̰jk˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

phạch

  1. Tiếng đập cửa một vật to bảnnhẹ.
    Đập cái quạt đánh phạch xuống bàn.

Dịch

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa