Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phúc khảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fuk
˧˥
xa̰ːw
˧˩˧
fṵk
˩˧
kʰaːw
˧˩˨
fuk
˧˥
kʰaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fuk
˩˩
xaːw
˧˩
fṵk
˩˧
xa̰ːʔw
˧˩
Động từ
sửa
phúc khảo
Viên
quan
chấm thi
trong kỳ thi hương,
chấm
lại
những
bài
thi
đã được
quan
sơ khảo
chấm
rồi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phúc khảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)