phân xưởng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ sɨə̰ŋ˧˩˧ | fəŋ˧˥ sɨəŋ˧˩˨ | fəŋ˧˧ sɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ sɨəŋ˧˩ | fən˧˥˧ sɨə̰ʔŋ˧˩ |
Định nghĩa
sửaphân xưởng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phân xưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)