Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân giác
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
zaːk
˧˥
fəŋ
˧˥
ja̰ːk
˩˧
fəŋ
˧˧
jaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
ɟaːk
˩˩
fən
˧˥˧
ɟa̰ːk
˩˧
Danh từ
sửa
phân giác
phân giác
(
Toán học
)
Đường
thẳng
chia
một
góc
thành hai
phần
bằng nhau
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phân giác
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)