phân chất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fən˧˧ ʨət˧˥ | fəŋ˧˥ ʨə̰k˩˧ | fəŋ˧˧ ʨək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fən˧˥ ʨət˩˩ | fən˧˥˧ ʨə̰t˩˧ |
Từ nguyên
sửaĐộng từ
sửaphân chất
- Phân tích các chất bao gồm trong một vật.
- Phân chất bằng phương pháp hoá học.
- Ai đem phân chất một mùi hương (Xuân Diệu)
Tham khảo
sửa- "phân chất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)