Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phân cảnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fən
˧˧
ka̰jŋ
˧˩˧
fəŋ
˧˥
kan
˧˩˨
fəŋ
˧˧
kan
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fən
˧˥
kajŋ
˧˩
fən
˧˥˧
ka̰ʔjŋ
˧˩
Danh từ
sửa
phân cảnh
Phần
cụ thể
của
video
được quay tại cùng một
thời điểm
,
địa điểm
hoặc trong một
tình huống
nhất định
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
scene