Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát điên
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
發癲
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
ɗiən
˧˧
fa̰ːk
˩˧
ɗiəŋ
˧˥
faːk
˧˥
ɗiəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
ɗiən
˧˥
fa̰ːt
˩˧
ɗiən
˧˥˧
Động từ
sửa
phát điên
Bực tức
đến mức
không
còn
giữ
được
lí
trí
nữa.
Thấy đứa con ăn nói hỗn láo, ông đã
phát điên
lên.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
go crazy