Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pháp trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːp
˧˥
ʨḭʔ
˨˩
fa̰ːp
˩˧
tʂḭ
˨˨
faːp
˧˥
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːp
˩˩
tʂi
˨˨
faːp
˩˩
tʂḭ
˨˨
fa̰ːp
˩˧
tʂḭ
˨˨
Định nghĩa
sửa
pháp trị
Chế độ
chính trị
của một
nước
lấy
pháp luật
làm
nền tảng
cho mọi
quan hệ
xã hội
.
Pháp trị
dân chủ.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
pháp trị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)