Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
peyote
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
peyote
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/peɪ.ˈoʊ.ti/
Danh từ
sửa
peyote
/peɪ.ˈoʊ.ti/
Xương rồng
Mêhicô
(loại nhỏ thân tròn).
Chất
metcalin
;
thuốc
gây
ảo giác
làm
từ loại
cây
này
.
Tham khảo
sửa
"
peyote
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)