pew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpjuː/
Danh từ
sửapew /ˈpjuː/
- Ghế dài có tựa trong nhà thờ.
- Chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia đình, một nhân vật quan trọng... ).
- (Thông tục) Chỗ ngồi.
- to find a pew — tìm chỗ ngồi
- to take a pew — ngồi xuống
Ngoại động từ
sửapew ngoại động từ /ˈpjuː/
Tham khảo
sửa- "pew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)