Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bʁa.vuʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
bravoure
/bʁa.vuʁ/
bravoure
/bʁa.vuʁ/

bravoure gc /bʁa.vuʁ/

  1. Lòng dũng cảm, tính gan dạ.
    Air de bravoure — (âm nhạc, từ cũ nghĩa cũ) khúc trổ tài.
    morceau de bravoure — đoạn văn trổ tài

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa