intrépidité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃t.ʁe.pi.di.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
intrépidité /ɛ̃t.ʁe.pi.di.te/ |
intrépidité /ɛ̃t.ʁe.pi.di.te/ |
intrépidité gc /ɛ̃t.ʁe.pi.di.te/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "intrépidité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)