perrong
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | perrong | perrongen |
Số nhiều | perronger | perrongene |
perrong gđ
- Thềm ga, bờ lề cho hành khách đợi, lên, xuống xe lửa, xe buýt.
- Passasjerene stod på perrongen og ventet på toget.
Tham khảo
sửa- "perrong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)