perpetuity
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɜː.pə.ˈtuː.ə.ti/
Danh từ
sửaperpetuity /ˌpɜː.pə.ˈtuː.ə.ti/
- Tính chất vĩnh viễn.
- in (to, for) perpetuity — mãi mãi, vĩnh viễn
- Vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn.
- Lợi tức hưởng suốt đời.
Tham khảo
sửa- "perpetuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)