Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɜː.pə.ˈtuː.ə.ti/

Danh từ

sửa

perpetuity /ˌpɜː.pə.ˈtuː.ə.ti/

  1. Tính chất vĩnh viễn.
    in (to, for) perpetuity — mãi mãi, vĩnh viễn
  2. Vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn.
  3. Lợi tức hưởng suốt đời.

Tham khảo

sửa