Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
perimeter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pə.ˈrɪ.mə.tɜː/
Danh từ
sửa
perimeter
/pə.ˈrɪ.mə.tɜː/
Chu vi
.
Máy
đo
trường
nhìn
(thị trường).
(
Quân sự
)
Vòng
ngoài
của
doanh trại
(đồn luỹ... ).
Tham khảo
sửa
"
perimeter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)