perestroika
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɛr.ə.ˈstrɔɪ.kə/
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Nga перестройка (перестро́йка, perestroika).
Danh từ
sửaperestroika /ˌpɛr.ə.ˈstrɔɪ.kə/
Tham khảo
sửa- "perestroika", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)