perennial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈrɛ.ni.əl/
Tính từ
sửaperennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/
- Có quanh năm, kéo dài quanh năm; chảy quanh năm (dòng suối).
- Lưu niên, sống lâu năm.
- a perennial plant — cây lâu năm
- Tồn tại mãi mãi, vĩnh viễn, bất diệt.
Danh từ
sửaperennial /pə.ˈrɛ.ni.əl/
Tham khảo
sửa- "perennial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)