Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liw˧˧ niən˧˧lɨw˧˥ niəŋ˧˥lɨw˧˧ niəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨw˧˥ niən˧˥lɨw˧˥˧ niən˧˥˧

Định nghĩa

sửa

lưu niên

  1. Lâu năm.
    Cây nhãn lưu niên.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa