Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pɜː.ˈsi.və.bᵊl/

Tính từ

sửa

perceivable /pɜː.ˈsi.və.bᵊl/

  1. Có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội.
  2. Có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát.

Tham khảo

sửa