Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɛ.nə.ˈtɛnt.ʃə.ri/

Danh từ

sửa

penitentiary (số nhiều penitentiaries)

  1. Trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm.
  2. (  Mỹ) Nhà tù.
  3. (  Mỹ) Nhà lao.

Tính từ

sửa

penitentiary (so sánh hơn more penitentiary, so sánh nhất most penitentiary)

  1. Để cải tạo; (thuộc) cải tạo.
  2. Khổ hạnh để sám hối.

Tham khảo

sửa