penalisation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửapenalisation
- Sự trừng phạt, sự trừng trị.
- Sự phạt (trong bóng đá).
- Hành động đưa (ai) vào tình thế bất lợi; cản trở (ai) một cách không công bằng.
Tham khảo
sửa- "penalisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)