Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pelmet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɛɫ.mət/
Danh từ
sửa
pelmet
/ˈpɛɫ.mət/
Mảnh
gỗ
,
vải
đặt
bên trên
cửa sổ
để
cho
que
luồn
qua
rèm
.
Tham khảo
sửa
"
pelmet
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)