Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛ.də.ˌɡri/

Danh từ

sửa

pedigree /ˈpɛ.də.ˌɡri/

  1. Phả hệ.
  2. Nòi, dòng dõi, huyết thống.
  3. (Ngôn ngữ học) Gốc (của từ), từ nguyên.
  4. (Định ngữ) Nòi.
    a pedigree horse — ngựa nòi

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pe.di.ɡʁe/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pedigree
/pe.di.ɡʁe/
pedigrees
/pe.di.ɡʁe/

pedigree /pe.di.ɡʁe/

  1. Phả hệ (của một con vật nuôi).

Tham khảo

sửa