pedigree
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɛ.də.ˌɡri/
Danh từ
sửapedigree /ˈpɛ.də.ˌɡri/
- Phả hệ.
- Nòi, dòng dõi, huyết thống.
- (Ngôn ngữ học) Gốc (của từ), từ nguyên.
- (Định ngữ) Nòi.
- a pedigree horse — ngựa nòi
Tham khảo
sửa- "pedigree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pe.di.ɡʁe/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pedigree /pe.di.ɡʁe/ |
pedigrees /pe.di.ɡʁe/ |
pedigree gđ /pe.di.ɡʁe/
- Phả hệ (của một con vật nuôi).
Tham khảo
sửa- "pedigree", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)