pedestrian
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pə.ˈdɛs.tri.ən/
Hoa Kỳ | [pə.ˈdɛs.tri.ən] |
Tính từ
sửapedestrian /pə.ˈdɛs.tri.ən/
Danh từ
sửapedestrian /pə.ˈdɛs.tri.ən/
Tham khảo
sửa- "pedestrian", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)