Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɛk.tə.rəl/

Danh từ

sửa

pectoral /ˈpɛk.tə.rəl/

  1. Tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do-thái).
  2. (Động vật học) Vây ngực; ngực.

Tính từ

sửa

pectoral /ˈpɛk.tə.rəl/

  1. (Thuộc) Ngực, ở ngực.
  2. Để chữa bệnh đau ngực.
  3. Đeongực, mặcngực.

Tham khảo

sửa