Tiếng Anh sửa

 
peanut

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpi.ˌnət/
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ sửa

peanut (số nhiều peanuts)

  1. Đậu phộng, đậu phụng, đậu lạc, củ lạc.
  2. Cây lạc.
  3. (  Mỹ) Người tầm thường nhỏ nhen; người xíu, anh chàng nhãi nhép.

Đồng nghĩa sửa

đậu phộng

Từ dẫn xuất sửa

Tính từ sửa

peanut ( không so sánh được)

  1. (  Mỹ) Tầm thường, nhỏ nhen; nhãi nhép.
    peanut politician — nhà chính trị nhãi nhép

Tham khảo sửa