Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
goober
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɡuː.bɚ/
(
Mỹ
)
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)
Danh từ
sửa
goober
(
số nhiều
goobers
)
/ˈɡuː.bɚ/
(
Miền Nam Hoa Kỳ
)
Lạc
,
đậu
lạc.
Đồng nghĩa
sửa
goober pea
peanut
Tham khảo
sửa
"
goober
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)