Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
patriarchate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpeɪ.tri.ˌɑːr.kət/
Danh từ
sửa
patriarchate
/ˈpeɪ.tri.ˌɑːr.kət/
Địa vị
gia trưởng
.
Chức
giáo trưởng
;
nhiệm kỳ
của
giáo trưởng
;
khu
thuộc
quyền
giáo trưởng
.
Tham khảo
sửa
"
patriarchate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)