Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpætʃ.ˌwɜːk/

Danh từ sửa

patchwork /ˈpætʃ.ˌwɜːk/

  1. Miếng vải chấp mảnh (gồm nhiều mảnh vụn vá lại với nhau).
  2. (Nghĩa bóng) Việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá.
  3. (Định ngữ) Chắp vá.

Tham khảo sửa