Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pastoralist
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpæs.tə.rə.ˌlɪst/
Danh từ
sửa
pastoralist
/ˈpæs.tə.rə.ˌlɪst/
(
Australia
)
Người
trại chủ
chăn nuôi
gia súc
.
Tác giả
bài ca
đồng
quê
.
Người
chăn
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
pastoralist
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)