Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
passphrase
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.2
Từ nguyên
1.2.1
Dịch
1.3
Xem thêm
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
passphrase
(
Máy tính
). Một
chuỗi
ký tự
được giữ
bí mật
dùng để
nhận dạng
người biết nó, trong
cấp phép
truy cập
, đặc biệt trong truy cập vào
ssh
trên máy tính.
Từ nguyên
sửa
Kết hợp của hai từ
tiếng Anh
,
pass
(đi qua) và
phrase
(
ngữ
).
Dịch
sửa
Tiếng Việt
:
mật ngữ
Xem thêm
sửa
login
password