Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

passphrase

  1. (Máy tính). Một chuỗi ký tự được giữ bí mật dùng để nhận dạng người biết nó, trong cấp phép truy cập, đặc biệt trong truy cập vào ssh trên máy tính.

Từ nguyên sửa

Kết hợp của hai từ tiếng Anh, pass (đi qua) và phrase (ngữ).

Dịch sửa

Xem thêm sửa