Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpær.ə.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

parricide /ˈpær.ə.ˌsɑɪd/

  1. Kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích.
  2. Kẻ phản quốc.
  3. Tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích.
  4. Tội phản quốc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁi.sid/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực parricides
/pa.ʁi.sid/
parricides
/pa.ʁi.sid/
Giống cái parricides
/pa.ʁi.sid/
parricides
/pa.ʁi.sid/

parricide /pa.ʁi.sid/

  1. Giết cha; giết mẹ.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít parricide
/pa.ʁi.sid/
parricide
/pa.ʁi.sid/
Số nhiều parricide
/pa.ʁi.sid/
parricide
/pa.ʁi.sid/

parricide /pa.ʁi.sid/

  1. Kẻ giết cha, kẻ giết mẹ.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
parricide
/pa.ʁi.sid/
parricide
/pa.ʁi.sid/

parricide /pa.ʁi.sid/

  1. Tội giết cha; tội giết mẹ.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tội giết vua.

Tham khảo

sửa