parricide
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpær.ə.ˌsɑɪd/
Danh từ
sửaparricide /ˈpær.ə.ˌsɑɪd/
- Kẻ giết cha; kẻ giết mẹ; kẻ giết người thân thích.
- Kẻ phản quốc.
- Tội giết cha; tội giết mẹ; tội giết người thân thích.
- Tội phản quốc.
Tham khảo
sửa- "parricide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁi.sid/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parricides /pa.ʁi.sid/ |
parricides /pa.ʁi.sid/ |
Giống cái | parricides /pa.ʁi.sid/ |
parricides /pa.ʁi.sid/ |
parricide /pa.ʁi.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | parricide /pa.ʁi.sid/ |
parricide /pa.ʁi.sid/ |
Số nhiều | parricide /pa.ʁi.sid/ |
parricide /pa.ʁi.sid/ |
parricide /pa.ʁi.sid/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parricide /pa.ʁi.sid/ |
parricide /pa.ʁi.sid/ |
parricide gđ /pa.ʁi.sid/
Tham khảo
sửa- "parricide", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)