parité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parité /pa.ʁi.te/ |
parité /pa.ʁi.te/ |
parité gc /pa.ʁi.te/
- Sự ngang nhau.
- Parité entre les salaires masculins et féminins — sự ngang nhau giữa tiền lương công nhân nam và nữ
- Sự đối chiếu so sánh.
- (Kinh tế) Sự đồng giá, sự ngang giá.
- (Toán học) Tính chẵn.
- La parité d’un nombre — tính chẵn của một số
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "parité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)