Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imparité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
imparité
gc
Tính
lẻ
(không chẵn).
L’imparité d’un nombre
— tính lẻ của một số
Trái nghĩa
sửa
Parité
Tham khảo
sửa
"
imparité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)