parfumerie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.fym.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parfumerie /paʁ.fym.ʁi/ |
parfumeries /paʁ.fym.ʁi/ |
parfumerie gc /paʁ.fym.ʁi/
- Công nghiệp nước hoa.
- Xưởng chế nước hoa.
- Hàng bán nước hoa.
- Nước hoa.
- Giới làm nước hoa, giới bán nước hoa.
- Syndicat de la parfumerie — nghiệp đoàn nước hoa
Tham khảo
sửa- "parfumerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)