Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːr.səl.liɳ/

Động từ

sửa

parcelling

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của parcel.

Danh từ

sửa

parcelling

  1. Sự chia thành phần.
  2. (Hàng hải) Sự che (đường xảm tàu) bằng dải vải bạtnhựa đường; sự bọc (dây châo) bằng dải vải bạtnhựa đường.
  3. (Hàng hải) Dải vải bạtnhựa đường.

Tham khảo

sửa