Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.ʁa.li.ze/

Ngoại động từ

sửa

paralyser ngoại động từ /pa.ʁa.li.ze/

  1. Làm liệt.
    Paralyser un bras — làm liệt một cánh tay
  2. (Nghĩa bóng) Làm tê liệt; làm đờ ra.
    Paralyser l’économie — làm tê liệt nền kinh tế
    Examinateur qui paralyse les candidats — giám khảo làm thí sinh đờ ra

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa