Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Ngoại động từ

sửa

éveiller ngoại động từ /e.ve.je/

  1. Đánh thức.
  2. Thức tỉnh; gợi, kích thích.
    éveiller l’attention — gợi sự chú ý
    éveiller la curiosité — kích thích sự tò mò

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa