animer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.ni.me/
Ngoại động từ
sửaanimer ngoại động từ /a.ni.me/
- Làm cho có sinh khí, làm cho hoạt động lên.
- Les nouveaux arrivants ont animé le vieux quartier — những người mới đến đã làm cho khu phố cổ nhộn nhịp hẳn lên
- Animer la conversation — làm cho cuộc chuyện trò sôi nổi lên
- "Animant le peuple contre la noblesse" (Boss.) — thúc đẩy dân chúng chống lại tầng lớp quý tộc
- Animé des meilleures intentions — được thúc đẩy bằng những ý định tốt nhất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "animer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)