Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pa.pet.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
papeterie
/pa.pet.ʁi/
papeteries
/pa.pet.ʁi/

papeterie gc /pa.pet.ʁi/

  1. Nhà máy giấy.
  2. Nghề làm giấy.
  3. Nghề buôn giấy.
  4. Cửa hàng giấy bút.

Tham khảo

sửa