Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
papeterie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pa.pet.ʁi/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
papeterie
/pa.pet.ʁi/
papeteries
/pa.pet.ʁi/
papeterie
gc
/pa.pet.ʁi/
Nhà máy
giấy
.
Nghề
làm giấy
.
Nghề
buôn
giấy
.
Cửa hàng
giấy
bút
.
Tham khảo
sửa
"
papeterie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)