Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

pannage

  1. Quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn.
  2. Tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn.
  3. Quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ... ).

Tham khảo

sửa