Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pannage
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
pannage
Quyền
thả
lợn
vào
rừng
kiếm
ăn.
Tiền
thuế
thả
lợn
vào
rừng
kiếm
ăn.
Quả
làm
thức
ăn cho
lợn
(quả sến, quả dẻ... ).
Tham khảo
sửa
"
pannage
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)