Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pæn.ˈdʒæn.drəm/

Danh từ

sửa

panjandrum /pæn.ˈdʒæn.drəm/

  1. (Mỉa mai) Quan lớn, vị tai to mặt lớn.
  2. Công chức khệnh khạng.

Tham khảo

sửa