Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɑːŋ.ɡə/

Danh từ

sửa

panga /ˈpɑːŋ.ɡə/

  1. Con dao to lưỡi nặng và làm công việc lao động kiêm vũ khí (Nam Phi).

Tham khảo

sửa